Có 2 kết quả:

开春 kāi chūn ㄎㄞ ㄔㄨㄣ開春 kāi chūn ㄎㄞ ㄔㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beginning of spring
(2) the lunar New Year

Từ điển Trung-Anh

(1) beginning of spring
(2) the lunar New Year