Có 2 kết quả:
开春 kāi chūn ㄎㄞ ㄔㄨㄣ • 開春 kāi chūn ㄎㄞ ㄔㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beginning of spring
(2) the lunar New Year
(2) the lunar New Year
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beginning of spring
(2) the lunar New Year
(2) the lunar New Year
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0